中文 Trung Quốc
版面
版面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gian của một trang toàn bộ
bố trí (tộc) của một tờ in
版面 版面 phát âm tiếng Việt:
[ban3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
space of a whole page
layout (makeup) of a printed sheet
版面費 版面费
牋 笺
牌 牌
牌位 牌位
牌價 牌价
牌匾 牌匾