中文 Trung Quốc
  • 牌 繁體中文 tranditional chinese
  • 牌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mạt chược gạch
  • chơi thẻ
  • miếng trò chơi
  • bảng biểu
  • tấm
  • máy tính bảng
  • Huy chương
  • CL:片 [pian4], 個|个 [ge4], 塊|块 [kuai4]
牌 牌 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • mahjong tile
  • playing card
  • game pieces
  • signboard
  • plate
  • tablet
  • medal
  • CL:片[pian4],個|个[ge4],塊|块[kuai4]