中文 Trung Quốc
片岩
片岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá diệp thạch gặp
片岩 片岩 phát âm tiếng Việt:
[pian4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
schist
片斷 片断
片時 片时
片段 片段
片長 片长
片面 片面
片頭 片头