中文 Trung Quốc
  • 片段 繁體中文 tranditional chinese片段
  • 片段 简体中文 tranditional chinese片段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mảnh (của bài phát biểu, vv)
  • giải nén (từ cuốn sách vv)
  • tập (của câu chuyện vv)
片段 片段 phát âm tiếng Việt:
  • [pian4 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • fragment (of speech etc)
  • extract (from book etc)
  • episode (of story etc)