中文 Trung Quốc- 片段
- 片段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mảnh (của bài phát biểu, vv)
- giải nén (từ cuốn sách vv)
- tập (của câu chuyện vv)
片段 片段 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- fragment (of speech etc)
- extract (from book etc)
- episode (of story etc)