中文 Trung Quốc
爾德
尔德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eid (Hồi giáo)
爾德 尔德 phát âm tiếng Việt:
[Er3 de2]
Giải thích tiếng Anh
Eid (Islam)
爾格 尔格
爾虞我詐 尔虞我诈
爾雅 尔雅
爿 爿
牀 床
牁 牁