中文 Trung Quốc
爽膚水
爽肤水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mực (Mỹ phẩm)
爽膚水 爽肤水 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 fu1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
toner (cosmetics)
爽身粉 爽身粉
爾 尔
爾來 尔来
爾德 尔德
爾格 尔格
爾虞我詐 尔虞我诈