中文 Trung Quốc- 父慈子孝
- 父慈子孝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cha tốt bụng, hiếu con (thành ngữ)
- tình yêu tự nhiên giữa cha mẹ và trẻ em
父慈子孝 父慈子孝 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- benevolent father, filial son (idiom)
- natural love between parents and children