中文 Trung Quốc
父母親
父母亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha mẹ
父母親 父母亲 phát âm tiếng Việt:
[fu4 mu3 qin1]
Giải thích tiếng Anh
parents
父母雙亡 父母双亡
父系 父系
父老 父老
父親節 父亲节
父輩 父辈
爸 爸