中文 Trung Quốc- 爲
- 为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các biến thể của 為|为 [wei2]
- như (tức là trong khả năng của)
- phải sth như
- để hoạt động như
- để phục vụ như là
- cư xử như
- để trở thành
- để
- để làm
- biến thể của 為|为 [wei4], vì
- cho
- để
爲 为 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- variant of 為|为[wei4], because of
- for
- to