中文 Trung Quốc- 爲
- 为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các biến thể của 為|为 [wei2]
- như (tức là trong khả năng của)
- phải sth như
- để hoạt động như
- để phục vụ như là
- cư xử như
- để trở thành
- để
- để làm
爲 为 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- variant of 為|为[wei2]
- as (i.e. in the capacity of)
- to take sth as
- to act as
- to serve as
- to behave as
- to become
- to be
- to do