中文 Trung Quốc
爐邊
炉边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fireside
爐邊 炉边 phát âm tiếng Việt:
[lu2 bian1]
Giải thích tiếng Anh
fireside
爐霍 炉霍
爐霍縣 炉霍县
爐頂 炉顶
爕 燮
爗 烨
爚 爚