中文 Trung Quốc
爇
爇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt
để đốt cháy
đốt cháy
nhiệt
爇 爇 phát âm tiếng Việt:
[ruo4]
Giải thích tiếng Anh
burn
heat
爊 爊
爌 爌
爌 爌
爌 爌
爌肉 爌肉
爍 烁