中文 Trung Quốc
燦爛多彩
灿烂多彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lộng lẫy nhiều màu (pháo hoa, đèn sáng vv)
燦爛多彩 灿烂多彩 phát âm tiếng Việt:
[can4 lan4 duo1 cai3]
Giải thích tiếng Anh
multicolored splendor (of fireworks, bright lights etc)
燦笑 灿笑
燦若繁星 灿若繁星
燧 燧
燧人氏 燧人氏
燧石 燧石
燨 燨