中文 Trung Quốc
燧石
燧石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flint
燧石 燧石 phát âm tiếng Việt:
[sui4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
flint
燨 燨
燬 毁
燭 烛
燭架 烛架
燭火 烛火
燭臺 烛台