中文 Trung Quốc
燒餅
烧饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bánh phủ hạt mè nướng
燒餅 烧饼 phát âm tiếng Việt:
[shao1 bing5]
Giải thích tiếng Anh
baked sesame seed-coated cake
燒香 烧香
燒香拜佛 烧香拜佛
燒高香 烧高香
燒麥 烧麦
燔 燔
燕 燕