中文 Trung Quốc
燒麥
烧麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shumai (shao mai) hấp bánh bao
cũng là tác giả 燒賣|烧卖 [shao1 mai4]
燒麥 烧麦 phát âm tiếng Việt:
[shao1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
shumai (shao mai) steamed dumpling
also written 燒賣|烧卖[shao1 mai4]
燔 燔
燕 燕
燕 燕
燕京啤酒 燕京啤酒
燕京大學 燕京大学
燕國 燕国