中文 Trung Quốc
燒製
烧制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn (trong một lò)
燒製 烧制 phát âm tiếng Việt:
[shao1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to fire (in a kiln)
燒賣 烧卖
燒酒 烧酒
燒錄 烧录
燒開 烧开
燒餅 烧饼
燒香 烧香