中文 Trung Quốc
  • 燒紙 繁體中文 tranditional chinese燒紙
  • 烧纸 简体中文 tranditional chinese烧纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ghi giấy dịch vụ (như một phần của nghi lễ tôn giáo)
燒紙 烧纸 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to burn paper offerings (as part of religious ceremony)