中文 Trung Quốc
  • 燎泡 繁體中文 tranditional chinese燎泡
  • 燎泡 简体中文 tranditional chinese燎泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vỉ (gây ra bởi bỏng)
燎泡 燎泡 phát âm tiếng Việt:
  • [liao2 pao4]

Giải thích tiếng Anh
  • blister (caused by burns)