中文 Trung Quốc
  • 燒到 繁體中文 tranditional chinese燒到
  • 烧到 简体中文 tranditional chinese烧到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một cơn sốt tiếp cận (một nhất định nhiệt độ)
燒到 烧到 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have a fever reaching (a certain temperature)