中文 Trung Quốc
燈籠果
灯笼果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cape gai
Anh đào đất Peru
Physalis peruviana
燈籠果 灯笼果 phát âm tiếng Việt:
[deng1 long2 guo3]
Giải thích tiếng Anh
cape gooseberry
Peruvian ground-cherry
Physalis peruviana
燈籠花 灯笼花
燈籠褲 灯笼裤
燈籠魚 灯笼鱼
燈絲 灯丝
燈罩 灯罩
燈臺 灯台