中文 Trung Quốc
煽動顛覆國家政權
煽动颠覆国家政权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- incitement để subvert quyền lực nhà nước (hình sự phí được sử dụng để gag tự do ngôn luận)
煽動顛覆國家政權 煽动颠覆国家政权 phát âm tiếng Việt:- [shan1 dong4 dian1 fu4 guo2 jia1 zheng4 quan2]
Giải thích tiếng Anh- incitement to subvert state power (criminal charge used to gag free speech)