中文 Trung Quốc
煮蛋計時器
煮蛋计时器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ đếm thời gian trứng
煮蛋計時器 煮蛋计时器 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 dan4 ji4 shi2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
egg timer
煮豆燃萁 煮豆燃萁
煮鍋 煮锅
煮開 煮开
煰 煰
煲 煲
煲湯 煲汤