中文 Trung Quốc
煩憂
烦忧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng
phải băn khoăn
煩憂 烦忧 phát âm tiếng Việt:
[fan2 you1]
Giải thích tiếng Anh
to worry
to fret
煩擾 烦扰
煩瑣 烦琐
煩躁 烦躁
煬 炀
煬金 炀金
煮 煮