中文 Trung Quốc
  • 火葬 繁體中文 tranditional chinese火葬
  • 火葬 简体中文 tranditional chinese火葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thiêu
火葬 火葬 phát âm tiếng Việt:
  • [huo3 zang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cremate