中文 Trung Quốc
火葬場
火葬场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crematorium
火葬場 火葬场 phát âm tiếng Việt:
[huo3 zang4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
crematorium
火藥 火药
火藥味甚濃 火药味甚浓
火蜥蜴 火蜥蜴
火警 火警
火車 火车
火車票 火车票