中文 Trung Quốc
無窮序列
无穷序列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi vô hạn
無窮序列 无穷序列 phát âm tiếng Việt:
[wu2 qiong2 xu4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
infinite sequence
無窮無盡 无穷无尽
無窮遠點 无穷远点
無窮集 无穷集
無端端 无端端
無符號 无符号
無精打彩 无精打彩