中文 Trung Quốc
無精打彩
无精打彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu si đần độn và không màu (thành ngữ); thiếu sức sống
không sống động
無精打彩 无精打彩 phát âm tiếng Việt:
[wu2 jing1 da3 cai3]
Giải thích tiếng Anh
dull and colorless (idiom); lacking vitality
not lively
無精打采 无精打采
無精症 无精症
無糖 无糖
無紙化辦公 无纸化办公
無絲分裂 无丝分裂
無維度 无维度