中文 Trung Quốc
無法忍受
无法忍受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể chịu được
無法忍受 无法忍受 phát âm tiếng Việt:
[wu2 fa3 ren3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
intolerable
無法挽救 无法挽救
無法替代 无法替代
無法無天 无法无天
無為 无为
無為 无为
無為縣 无为县