中文 Trung Quốc
無法替代
无法替代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể thay thế
無法替代 无法替代 phát âm tiếng Việt:
[wu2 fa3 ti4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
irreplaceable
無法無天 无法无天
無濟於事 无济于事
無為 无为
無為縣 无为县
無煙 无烟
無煙炭 无烟炭