中文 Trung Quốc
無微不至
无微不至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong mọi cách có thể (thành ngữ); tỉ mỉ
無微不至 无微不至 phát âm tiếng Việt:
[wu2 wei1 bu4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
in every possible way (idiom); meticulous
無徵不信 无征不信
無心 无心
無心插柳柳成陰 无心插柳柳成阴
無性繁殖 无性繁殖
無怨無悔 无怨无悔
無怪 无怪