中文 Trung Quốc
無往不利
无往不利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thành công trong nỗ lực mỗi
無往不利 无往不利 phát âm tiếng Việt:
[wu2 wang3 bu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to be successful in every endeavor
無後 无后
無從 无从
無微不至 无微不至
無心 无心
無心插柳柳成陰 无心插柳柳成阴
無性 无性