中文 Trung Quốc
  • 無影無蹤 繁體中文 tranditional chinese無影無蹤
  • 无影无踪 简体中文 tranditional chinese无影无踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biến mất mà không có dấu vết (thành ngữ)
無影無蹤 无影无踪 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 ying3 wu2 zong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to disappear without trace (idiom)