中文 Trung Quốc
無國界記者
无国界记者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phóng viên không biên giới (áp lực nhóm)
無國界記者 无国界记者 phát âm tiếng Việt:
[Wu2 guo2 jie4 Ji4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
Reporters Without Borders (pressure group)
無國界醫生 无国界医生
無地自容 无地自容
無垠 无垠
無大無小 无大无小
無奇不有 无奇不有
無奈 无奈