中文 Trung Quốc
無垠
无垠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô hạn
rộng lớn
無垠 无垠 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yin2]
Giải thích tiếng Anh
boundless
vast
無堅不摧 无坚不摧
無大無小 无大无小
無奇不有 无奇不有
無奸不商 无奸不商
無妨 无妨
無孔不鑽 无孔不钻