中文 Trung Quốc
  • 無可置疑 繁體中文 tranditional chinese無可置疑
  • 无可置疑 简体中文 tranditional chinese无可置疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể nghi ngờ (thành ngữ)
無可置疑 无可置疑 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 ke3 zhi4 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • cannot be doubted (idiom)