中文 Trung Quốc
無名小卒
无名小卒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. tên người lính (thành ngữ); chưa biết một
nonentity
無名小卒 无名小卒 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ming2 xiao3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
lit. nameless soldier (idiom); an unknown
nonentity
無名戰士墓 无名战士墓
無名戰死 无名战死
無名指 无名指
無名烈士墓 无名烈士墓
無名英雄 无名英雄
無味 无味