中文 Trung Quốc
無似
无似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ
không xứng đáng (self-deprecatory hạn)
無似 无似 phát âm tiếng Việt:
[wu2 si4]
Giải thích tiếng Anh
extremely
unworthy (self-deprecatory term)
無何 无何
無依無靠 无依无靠
無保留 无保留
無倚無靠 无倚无靠
無做作 无做作
無傷大雅 无伤大雅