中文 Trung Quốc
焚
焚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy
焚 焚 phát âm tiếng Việt:
[fen2]
Giải thích tiếng Anh
to burn
焚化 焚化
焚屍 焚尸
焚屍爐 焚尸炉
焚書坑儒 焚书坑儒
焚毀 焚毁
焚燒 焚烧