中文 Trung Quốc
焚屍
焚尸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiêu
焚屍 焚尸 phát âm tiếng Việt:
[fen2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to cremate
焚屍爐 焚尸炉
焚書 焚书
焚書坑儒 焚书坑儒
焚燒 焚烧
焚燬 焚毁
焚琴煮鶴 焚琴煮鹤