中文 Trung Quốc
烤肉醬
烤肉酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước sốt thịt nướng
烤肉醬 烤肉酱 phát âm tiếng Việt:
[kao3 rou4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
barbecue sauce
烤胡椒香腸 烤胡椒香肠
烤雞 烤鸡
烤電 烤电
烤餅 烤饼
烤鴨 烤鸭
烤麵包 烤面包