中文 Trung Quốc
烤炙
烤炙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cháy sém
(của mặt trời) để đánh bại trên
烤炙 烤炙 phát âm tiếng Việt:
[kao3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to scorch
(of the sun) to beat down on
烤煙 烤烟
烤爐 烤炉
烤盤 烤盘
烤肉 烤肉
烤肉醬 烤肉酱
烤胡椒香腸 烤胡椒香肠