中文 Trung Quốc
烤房
烤房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng sấy
Lò nướng
烤房 烤房 phát âm tiếng Việt:
[kao3 fang2]
Giải thích tiếng Anh
drying room
oven
烤架 烤架
烤火 烤火
烤炙 烤炙
烤爐 烤炉
烤盤 烤盘
烤箱 烤箱