中文 Trung Quốc
烤
烤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nướng
để nướng
để broil
烤 烤 phát âm tiếng Việt:
[kao3]
Giải thích tiếng Anh
to roast
to bake
to broil
烤房 烤房
烤架 烤架
烤火 烤火
烤煙 烤烟
烤爐 烤炉
烤盤 烤盘