中文 Trung Quốc
烏龜
乌龟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rùa
cuckold
烏龜 乌龟 phát âm tiếng Việt:
[wu1 gui1]
Giải thích tiếng Anh
tortoise
cuckold
烏龜殼 乌龟壳
烓 烓
烔 烔
烘 烘
烘乾 烘干
烘乾機 烘干机