中文 Trung Quốc
烏黎雅
乌黎雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uriah (tên)
烏黎雅 乌黎雅 phát âm tiếng Việt:
[Wu1 li2 ya3]
Giải thích tiếng Anh
Uriah (name)
烏黑 乌黑
烏黑色 乌黑色
烏齊雅 乌齐雅
烏龍指 乌龙指
烏龍球 乌龙球
烏龍茶 乌龙茶