中文 Trung Quốc
烏黑
乌黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jet-Black
tối
烏黑 乌黑 phát âm tiếng Việt:
[wu1 hei1]
Giải thích tiếng Anh
jet-black
dark
烏黑色 乌黑色
烏齊雅 乌齐雅
烏龍 乌龙
烏龍球 乌龙球
烏龍茶 乌龙茶
烏龍麵 乌龙面