中文 Trung Quốc
烏雲
乌云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám mây đen
烏雲 乌云 phát âm tiếng Việt:
[wu1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
black cloud
烏青 乌青
烏飯果 乌饭果
烏馬河 乌马河
烏骨雞 乌骨鸡
烏魚 乌鱼
烏魯克恰提 乌鲁克恰提