中文 Trung Quốc
烏青
乌青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi xanh đen
bruise
bầm tím
CL:塊|块 [kuai4]
烏青 乌青 phát âm tiếng Việt:
[wu1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
bluish black
bruise
bruising
CL:塊|块[kuai4]
烏飯果 乌饭果
烏馬河 乌马河
烏馬河區 乌马河区
烏魚 乌鱼
烏魯克恰提 乌鲁克恰提
烏魯克恰提縣 乌鲁克恰提县