中文 Trung Quốc
烏良哈
乌良哈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mông Cổ họ
烏良哈 乌良哈 phát âm tiếng Việt:
[Wu1 liang2 ha3]
Giải thích tiếng Anh
Mongol surname
烏芋 乌芋
烏茲別克 乌兹别克
烏茲別克人 乌兹别克人
烏茲別克族 乌兹别克族
烏茲衝鋒槍 乌兹冲锋枪
烏藍 乌蓝